Có 1 kết quả:
左券 zuǒ quàn ㄗㄨㄛˇ ㄑㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a sure thing
(2) a certainty
(3) copy of a contract held by a creditor
(2) a certainty
(3) copy of a contract held by a creditor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0