Có 1 kết quả:

左券 zuǒ quàn ㄗㄨㄛˇ ㄑㄩㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a sure thing
(2) a certainty
(3) copy of a contract held by a creditor

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0